TEACHING VIETNAMESE FOR FOREIGN LEARNERS AND NATIVE STUDENTS

HỌC TIẾNG ANH EM BÁCH VIỆT - TIẾNG LÀO

 vào: sites.google.com/site/baitapthuchanhvanbantiengviet 
để lấy fonts chữ Lào và install vào máy tính của bạn.

BÀI 10
ນາຜັ້ນນີ້ດິນງາມບໍ່?
(na phặn nị đin ngam pan đây?)
Đám ruộng này tốt (đẹp) không?
ບໍ່ຢາກງາມປານໃດ!
(bò dạc ngam pan đây!)
Không được (muốn) tốt bao nhiêu!
ມີການໃສ່ຝຸ່ນບໍ່?
(mi can xầy fun bò?)
Có bón phân không?
ບໍ່ເຄີຍໃສ່ຝຸ່ນ
(bò khơi xầy fun)
Không quen bón phân
ໄດ້ເຂົ້າປີລະເທົ່າໃດ?
(đạy khạu pi lă thàu đây?)
Được lúa, năm bao nhiêu?
ປີໄດ້ກໍ່ໄດ້ເຖິງສາມຣ້ອຍໝື່ນ
(pi đạy cò đạy thẩng xảm họi mừn)
Năm được mùa, cũng được tới 300 mừn
ນາດຳໄດ້ຈັກຜັ້ນແລ້ວ?
(na đăm đạy chắc phặn lẹo?)
Ruộng cấy được mấy đám rồi?
ດຳມໍ່ຈະແລ້ວແຕ່ຍັງຂາດກ້າ
(đăm mò chă lẹo tè nhăng khạt cạ)
Cấy sắp xong nhưng mà thiếu mạ
ໄຣ່ປູກຫຍັງແດ່?
(hày pục nhẳng đè?)
Nương rẫy trồng chi hè?
ປູກສາລີ,ໝາກເຂືອ,ໝາກໂຕ່ນ,ໝາກອຶ,ອ້ອຍກ້ວຍ,ແຕລະຢ່າງປູກແນວລະໜ່ວຍ.
(puc xả li, mạc khửa, mạc tồn, mạc ứ, ọi cuội, tè lă dàng puc neo lă nuồi)
Trồng ngô, cà, bầu, mía, bí, chuối, mỗi thứ một ít
ປີນີ້ປະຊາຊົນໄທບ້ານໄດ້ເພີ່ມພູນຜະລິດຜົນຂຶ້ນຫລາຍບໍ່?
(pi nị pă xa xôn thay bạn phờm phun phă lit khựn lải bò?
Năm nay nhân dân cả làng có tăng gia sản xuất nhiều không?
ກອງປະຊຸມທົ່ວບ້ານໄດ້ຕົກລົງເຣັດນາແສງເປັນການທົດລອງ,ເພີ່ມໄຣ່ຝ້າຍ,ໄຣ່ສາລີ,ການລ້ຽງເປັດ,ລ້ຽງໄກ່,ລ້ຽງໝູ.
(cong pă xum thùa bạn tôc long hêt na xẻng pên can thôt long, phờm hày fại, hày xả li, can liệng pêt, liệng cày, liệng mủ.)
Hội nghị toàn thể làng xã quyết định làm ruộng Chiêm thí nghiệm, tăng rẫy bông vải, rẫy ngô, nuôi vịt, nuôi gà, nuôi heo.

 

BÀI CHÍN (đăng ngày 24/4/2012)
ຫລັກສັບຄຳປະກັນ
[lăc xăp khặm pă căn] (Bảo đảm tiền vay)


ເຈົ້າຂອງຟາມໃຍຫ່ຊື່ລູງດອນໄປຂໍກູ້ເງິນຈາກທະນາຄານໜີທຸກ

[chạu khỏng fam nhầy xừ lung Don pay khỏ cụ ngân chạc thặ na khan nỉ thúc] (chủ trang trại lớn tên bác Đon đi xin vay tiền từ ngân hang Nỉ Thúc)
  • ລູງຕ້ອງການຢືມຫລາຍປານໃດ?ພະນັກງານເງິນກູ້ຖາມ
[lung tọng can dưm lải pàn đây? Phă năc ngan ngân cụ thảm] (bác cần vay bao nhiêu? Nhân viên tín dụng hỏi)
  • ຫ້າລ້ອຍລ້ານກີບ
[hạ họi lạn kíp] (500 triệu kíp)
  • ໄດ້ໆບໍ່ເປັນຫຍັງ!ແຕ່ລູງຕ້ອງມີຫລັກສັບຄ້ຳປະກັນ.ລູງມີງົວຈັກໂຕຢູ່ຝາມ?
[đạy, đạy. bò pên nhẳng! tè lung tọng mi lăc xăp khặm pă căn, lung mi ngua chăc tô dù fam?] (đươc, đươc. Không sao! Nhưng bác phải có bảo đảm tiền vay. Bác có bao nhiêu con bò ở trang trại?]
  • ສາມຣ້ອຍໂຕ
[xảm họi tô] (300 con)
  • ສ່ຳນັ້ນຄ້ຳປະກັນໄດ້ແລ້ວ,ພວກເຣົາຕົກລົງໃຫ້ລູງກູ້ຢືມ
[xằm nặn khặm pă căn đạy lèo, phuộc hau tôc long hậy lung cụ dưm] (chừng ấy bảo đảm được rồi, chúng tôi quyết định cho bác vay)
ຫລາຍເດືອນຫລັງຈາກນ້ນ,ລູງດອນກັບໄປທະນາຄານເພື່ອສົ່ງເງິນກູ້ຄືນ

[lải đươn lẳng chạc nặn lung Don căp pay thă na khan phừa xồng ngân cụ khưn] (Sau đó nhiều tháng, bác Đon trở lại ngân hang để trả lại tiền vay)
  • ­
    ນີ້ເງິນພວກເຈົ້າ,ລູງດອນບອກ,ພ້ອມທັງດຶງຕັບເງິນອອກຈາກຖົງເງິນບັກໃຫຍ່
[nị ngân phuộc chạu, lung Đon bọc. phọm thăng đưng tăp ngân ọc chạc thổng ngân băc nhầy] (Đây tiền của các bạn. Bác Đon vừa bảo vừa rút từ túi tiền to)
  • ດີຫລາຍລູງ.ຂໍຊົມເຊີຍທີ່ລູງລ້ຳລວຍຂຶ້ນຢ່າງວໄວາ.ພະນັກງານທັງເວົ້າທັງສັກສາຍຕາໃສ່ຖົງເງິນ
[đi lải lung. Khỏ xôm xơi thì lung lặm luôi khựn dàng vay va. Phă năc ngan thang vậu thăng xăc xải ta xầy thổng ngân] (Tốt lắm bác. Xin chúc mừng bác ăn nên làm ra nhanh chóng. Nhân viên tín dụng vừa nói vừa liếc mắt vào túi tiền)
  • ເພື່ອຄວາມປອດໄພ,ຫລານຂໍສະເໜີລູງຟາກເງິນສ່ວນເຫລືອນັ້ນໄວ້ທະນາຄານພວກເຣົາເລີຍ!
[phừa khoam pọt phay, lản khỏ xă nở hậy lung fac ngân xuồn lửa nặn vạy thă na khan phuộc hau lơi!] (Để an toàn, cháu đề nghị (cho) bác gởi phần tiền con lại này vào ngân hang chúng tôi luôn!)
  • ລູງດອນເຣັດຕາຂຽວໃສ່ພະນັກງານເຫລະຖາມຂຶ້ນວ່າ:
[lung Đon hệt ta khiểu xầy phă năc ngan lẹ thảm khưn và:] (bác Đon đưa mắt như chiếu thẳng vào nhân viên tín dụng hỏi lạiJ
  • ພວກເຈົ້າຕ້ອງສະແດງຫລັກສັບ.ພວກເຈົ້າມີງົວຢູ່ທະນາຄານຈັກໂຕ?
[phuộc chạu tọng xă đeng lăc xăp, phuộc chạu mi ngua dù thă na khan chăc tô?] (các bạn phải chứng tỏ bảo đảm tiền vay, các bạn có bao nhiêu con bò ở ngân hang?)





BÀI TÁM (đăng ngày 4/3/2012)
* [xă bai đi lung] (chào bác)
ສະບາຍດີລູງ!
= [chạu, xă bai đi, lản xă bai đi bò] (ừ, chào. Cháu khỏe không?)
ເຈົ້າ,ສະບາຍດີ.ຫລານສະບາຍດີບໍ່?
* [chạu, lản xă bai đi. Lúng chă pay xẩy?] (vâng, cháu khỏe. Bác đi đâu đấy?)
ເຈົ້າ,ຫລານສະບາຍດີ.ລູງຈະໄປໃສ?
= [Lung ma tè na. Lản pay xẩy ma?] (Bác ra ruộng về. Cháu đi đâu về?)
ລູງມາແຕ່ນາ.ຫລານໄປໃສມາ?
* [Lản pay dam phì nọng ma] (Cháu đi thăm bà con về)
ຫລານໄປຢາມພີ່ນ້ອງມາ.
= [Lản bò vè dam bạn chắc nòi còn bò?] (Cháu không ghé thăm làng chút đã à?)
ຫລານບໍ່ແວ່ຢາມບ້ານຈັກໜ່ອຍກ່ອນບໍ່?
[Lản mi việc fạo chắc nòi, khỏ la lung pay xả còn] (Cháu có chút việc gấp, xin từ giã bác đi trước đã)
ຫລານມີຫວຽກຝ້າວຈັກໜ່ອຍ,ຂໍລາລູງໄປສາກ່ອນ
[Lản pay đi thó, thừa nạ dà lưm vè dam bạn đè nơ!] (Cháu đi khỏe nhé, lần tới đừng quên ghé thăm làng đó!)
ຫລານໄປດີເທາະ,ເທ່ືອໜ້າຢ່າລືມແວ່ຢາມບ້ານແດ່ເນີ!

BÀI BẢY
14.01.2012

Tình huống 1:
vaooUc,jospa' L[ ăn nị mèn nhẳng?] cái này là gì?
vaooUc,jo[yd [ ăn nị mèn bic] cái này là bút bi
vaooUgvUo;jkspa' L[ ăn nị ợn và nhẳng?] cái này gọi là gì?
vaooUgvUo;jkl=fe [ ăn nị ờn và xỏ đăm] cái này gọi là bút chì

Tình huống 2:
vaooUc,jo38t[= L [ ăn nị mèn tố bò?] cái này là bàn phải không?
[+F vaooAo[+c,jo38t [ bò, ăn nặn bò mèn tố] cái đó không phải là bàn
7ao-AoF gvUo;jkspa' [ khăn xẳn, ờn và nhẳng?] vậy thì, gọi là gì?
gvUo;jk8aj' [ ợn và tằng] gọi là ghế

Tình huống 3:
rklk]k; ANH YÊU EM cx;jkspa' L [ pha xả Lao ANH YÊU EM pe và nhẳng] tiếng Lào ANH YÊU EM dịch là gì?
rklk]k; ANH YÊU EM cx;jkອ້າຍຮັກນ້ອງ [ pha xả Lao ANH YÊU EM pe và ại hăc nọng] tiếng lào ANH YÊU EM dịch là ẠI HĂC NỌNG

Tình huống 4:
vaooAoc,jo0v'.z L [ ăn nặn mèn khỏng phẩy?] cái đó là của ai?
vaooAoc,jo0v'0hvp [ ăn nặn mèn khỏng khọi] cái đó là của tôi
vaooUc,jo0v'g9Qk[= L[ ăn nị mèn khỏng chạu bò?] cái này của bạn phải không?
g9QkF c,joc]h; [ chạu, mèn lẹo] vâng, đúng rồi!

TỪ VỰNG

vao
ăn
thing, object
g9p
chia
paper
gvuho
ợn
to call, name
1kl6[
Da xụp
tobacco
dtfko
Că đan
blackboard
dtgxqkg'yo
Că pẩu ngân
wallet, purse
g'yo
ngân
money
0v'
Khỏng
thing, article
dhv'4jkpI6[
Cọng thài hup
camera
4jkpI6[
Thài hup
to photograph
I6[
hup
photo, picture
oU
Nị
this
da[w2
Căp fay
match
w2
fay
fire
3,'
mông
watch, clock
[yHd
bic
ballpoint pen
xt86
Pă tu
door
xbh,
Pựm
book
;jk
wa#
to say; thus
c;jo8k
wE#En-ta
eyeglasses
8k
ta
eye
xjv'1hP,
pòng diệm
window
8aj'
tằng
chair
38Ht
tố
table, desk



BÀI MỘT

Conversation 1: Meeting and Greeting


A1
lt[kp fu
Xă bai đi
Hello!
B1
g9QkF lt[kp fu
Chạu, xă bai đi
Hello!
A2
wx djvo
Pay còn
Bye bye!
B2
wx fu
Pay đi
Bye bye!

               
Conversation 2: Asking Names  

  

A1
0= 3mfF g9Qk -nj spa' L
Khỏ thột, chạu xừ nhẳng?
Excuse me, what is your name?
B1
0hvp -nj 9vo
Khọi xừ John
My name is John.
A2
]k; -nj [5o,uF c,jo [= L
Lao xừ Bunmy, mèn bò?
His name is Bounmy, right?
B2
c,jo c]h;F ]k; -nj [5o,u
Mèn lẹo, lao xừ Bunmy
Right, his name is Bounmy.

               
Conversation 3: Identifying People
  

A1
oY c,jo .z L
Nị mèn phẩy?
Who is this?
B1
oU c,jo g,p 0hvp
Nị mèn mia khọi
This is my wife.
A2
oAo c,jo .z L
Nặn mèn phẩy?
Who is that?
B2
oAo c,jo |6j 0jvp
Nặn mèn mù khọi
That is my friend.

                                      


            
                            

        

[=

question word
[+

no, not
g9Qk

you
fu

good, well
gf

and..., what about..., how about?
djvo

before
dao

together, each other
0hvp

I, me
0= 3mf

Excuse me.
0v[.9

thank, to thank
]kdjvo

good bye
76lvo

teacher
]k;

he, him
c,jo

right, correct
c,jo c]h;

That's right !
c,jo[=

Is that right?
[=jc,jo

That's not right.
g,p

wife
|6j

friend
oAo

that
oY

this
spa'

what
wx

go
.z

who
zq;

husband
lt[kp

fine, comfortable
lt[kp fy

Just fine!
-nj

name
BÀI HAI
Conversation 1: At the Cafe

A1
g9Qk -y gvqk spa' L
Chau xi au nhẳng?
What'll you have ?
B1
0hvp -y gvqk dkg2F g9Qk gfJ L
Khọi xi âu ca fê, chau đế?
I'll have coffee, and you ?
A2
0hvp -y gvqk oE -k
Khọi xi au nặm sa
I'll have tea.

Conversation 2: At the Restaurant

A1
g9Qjk 1kd dyo spa' L
Chạu dạc kin nhẳng?
What would you like to eat ?
B1
0hvp 1kd dyo g0Qk zaf
Khọi dạc kin khạu phắc
I'd like fried rice.
A2
|6j g9Qk gfJ L
Mù chạu đế?
How about your friend ?
B2
]k; 1kd dyo g/u
Lao dạc kin fở
She'd like noodles.

Conversation 3: Food             

A1
g0Qk zafF c-[ [=
Khạu phắc xệp bò?
Is the fried rice tasty ?
B1
c-[ s^kp
Xệp lải
Very tasty !
A2
g9Qk ,ad gzaf s^n [+ gzaf
Chau mắc phết lử bò phết?
Do you like it hot or not hot?
B2
0hvp [+ ,ad gzaf
Khọi bò măc phêt
I don't like it hot.

Vocabulary

vksko
a hản
food
vkdkf
a cạt
weather
gvqk
au
to take
g[p
bia
beer
[+gxaospa'
bò pên nhẳng
you're welcome, never mind
9k'
chang
bland
ihvo
họn
hot (temperature)
g1ao
dên
cool, cold (see grammar note 2)
16j
at, be
dkgg2
ca fe
coffee
dkg2fe
ca fe đăm
hot, black coffee
dkg2feg1ao
ca fe đăm dên
iced, black coffee
dkg20q,
ca fe khộm
hot coffee with milk
dkg20q,g1ao
ca fe khôm dên
iced coffee with milk
37]hk
khô lạ
Coca cola
s]kp
lải
much, many, a lot
s]n
lử
or
,ad
măc
to like
oq,
nôm
milk
oeh
nặm
water
-k
xa
tea
-kg1ao
xa dên
iced tea
-kfe
xa đăm
hot black tea (without milk)
-koq,
xa nôm
hot black tea with milk
-kfeg1ao
xa đăm dên
iced black tea
-koq,g1ao
xa nôm dên
iced black tea with milk
gzaf
phêt
hot, spicy (food)
  g7a,
khêm
  salty
3rf
phôt
too much, in excess
r=fu
pho đi
just right, in excess, just right, just enough
-y
xi
intend to, will, would
fe
đăm
black
s;ko
vản
sweet
  c-[
xệp
  testy, delicious
   lqh,
xộm
  sour

BÀI BA

Conversation 1: Nationality

         
                           

   

A1
r;dg9Qk,kc8j.l L
Phuộc chạu ma tè xẩy?
Where do you come from ?
B1
r;d0hvp,kc8jxtgmf/iaj'D
Phuộc khọi ma tè pă thệt flăng
We come from France.
A2
r;dg9QkgfH L
Phuộc chạu đê?
How about you ?
B2
r;d0hvp,kc8j]k;D
Phuộc khọi ma tè Lao
We come from Laos.

                                      



           
                  
Conversation 2: Nationality
                    
                 

A1
0=3mfg9Qkgxao7qo]k;[= L
Khỏ thột, chạu pên khôn Lao bò?
Excuse me, are you Lao ?
B1
c,joc]h; 0hvpgxao7qo]k;
Mèn lẹo, khọi pên khôn Lao
That's right, I am Lao.
A2
g9Qk,kc8jc0;'.f L
Chạu ma tè khoẻng đây?
What province do you come from?
B2
0hv,,kc8jc0;' s^;'rt[k'
Khọi ma tè khoẻng Luổng Phạ Bang
I come from Luang Phabang.

                                  


                             
                   
Conversation 3: Nationality
             
  

A1
]k;gxao7qospa' L
Lao pên khôn nhẳng?
What nationality is he/she ?
B1
]k;gxao7qo vkg,]ydk
Lao pên khôn A mê li ca
He/she is American.
A2
]k;,kc8j]af.f L
Lao ma tè lăt đẩy?
What state does he/she come from ?
B2
]k;,kc8j]af gmad-af
Lao ma tè lăt Têc săt
He/she comes from Texas.

                                    



        
                                
Vocabulary

          

vkg,iydk

America
/iaj'

French
dk]y2=goap

California
;Pfok,

Vietnamese
  dex6g9p

  Cambodia
g0qkg9qhk

they, them, their
0tg9qhk

they, them, their
7qo

person, people
0=3mf

excuse me (lit. request punishment)
c0;'

province
]k;

Laotian, he, she
  9uo

  China
iaf

state
s];'rit[k'

Luang Phabang (royal capital and province in northern Laos)
,k

to come
g,nv'

country, city
  [hko

  village, house
xkdg-

Pakse (city in southern Laos)
gxao

to be
  xtgmf

  country, state
r;d

group, we, us
r;dg9qk

you (pl)
  r;d0hvp

  we
.l

where
  .f

  which
gmad-af

Texas
c8j

from
wm

Thai,  they
;P'9ao

Vientiane (administrative capital and province in central Laos)


BÀI BỐN
Conversation 1: Occupations


A1
g9Qk gIafdkospa' L
Chậu hệt can nhẳng?
What work do you do ?
B1
0hvpgxaovklklt|adD
Khọi pên a xả xă măc
I am a volunteer.
A2
g9Qk gIafoevq'dko.f L
Chậu hệt năm ôông can đẩy?
What agency do you work with ?
B2
0hvpgIafoevq'dkow9dkD
Khọi hệt năm ôông can Chay ca
I work with JICA.


A1
g9Qkgxao76lvoc,jo[= L
Chậu pên khu xỏn mèn  bò?
You are a teacher, right ?
B1
[+F 0hvp[+wfhgxao76lvoF 0hvpgxaooadIPo
Bò, khọi bò đạy pên khu xỏn, khọi pên năc hiên
No I am not a teacher; I am a student.

                     
Conversation 3: Occupations             


A1
g9QkgIafdkooe]af[= L
Chậu hệt can năm lặt bò?
Do you work for the Government ?
B1
[+F 0hvpgIafdkooe
[=]ylaf
Bò, khọi hệt can năm bo li xăt
No, I work for a business.
A2
[=]ylaf.f L
Bo li xăt đẩy?
What business ?
B2
[=]ylaf mjv'mjP;]k;
Bo li xăt thong thiều Lao
Lao Tour Company.

                  
Vocabulary
         

 vql8k]u

Australia
 vklklt|ad

volunteer
 [=]ylaf

company
 wfh

can
 [+wfhgxao

not, not be
 dt-;'

ministry
 dt-;'lbdlkmydko

Ministry of Education
 gIaf dko

to work
 ]af

government
 76lvo

teacher
 rtoad'ko

employee
 |=

doctor,medic
 mjko|=

M.D.
 ok'rtpk[ko

nurse
 w9dk

JICA
 oadIPo

student
 pujxj5o

Japan
 oadm5]tdyf

businessman
 -k;ok

farmer
 8e];f

policeman
 mtsko

soldier
 lt4kom6f

embassy
 oaddkom6f

diplomat
 mjv'mjP;

to tour
 oadmjv'mjP;

tourist
 v5poyg-a[

UNICEF





BÀI NĂM

Conversation 1: School
                                
   

     

A1
g9QkIPorklk ]k;1j6.l L
Chậu hiên pha xả Lao dù xẩy?
Where did you study Lao ?
B1
0hvpIPo1j63I'IPofq'3fd
Khọi hiên dù hông hiên Đông Đôc
I studied at Dongdok.
A2
3I'IPofq'3fd1j6.l L
Hông hiên Đông Đôc dù xẩy?
Where is Dongdok ?
B2
16j;P'9ao
Dù Viên chăn
In Vientiane.

                 


    
                
              
Conversation 2: Place to Stay

              
       

A1
g9Qkrad16j.l L
Chậu phăc dù xẩy?
Where do you stay ?
B1
0hvprad16j3I'cI,]hko-hk'F g9QkgfJ L
Khọi phăc dù hông hem Lạn xạng, chậu để?
I stay at the Lane Xang Hotel, how about you ?
A2
0hvprad16joe7v[7q;7qo]k;
Khọi phăc dù năm khọp khua khôn Lao
I stay with a Lao family.

                  


               
                   
         
Conversastion 3: Place of Birth

                
  

A1
[hkogdufg9Qk16j.l L
Bạn cợt chậu dù xẩy?
Where were you born ?
B1
16jxkdg-
Dù Pac sê
In Pakse.
A2
g9QkgfHF g9Qkgduf16j.l L
Chậu đế, chậu cợt dù xẩy?
And you, where were you born ?
B2
0hvpgduf16j ;=-y'8ao
Khọi cợt dù Vo sin tăn
I was born in Washington.

                       


    
                         
           
Vocabulary
   

[hko

home
IPo

to study
3I'IPo

school
3I'cI,

hotel
gInvorad

guesthouse
rad

to stay, rest
shv'

room
shv'oE

bathroom, toilet
16j

to stay; be located
gduf

to be born
7qo

person
7v[7q;

family
rklk

language
ryjohv'

relatives
r+c,j

parents
;=-y'8ao

Washington

BÀI SÁU.                       ĐI LẠI
g9Qk-ywx.l L / chạu xi pay xẩy? / bạn đi đâu đấy?
0hvp-yg,nv[hko / khọi xi mưa bạn / tôi sẽ về nhà
]k;-ywx.l L / lao xi pay xẩy? / anh ấy đi đâu đấy?
]k;-ywx-Ng7njv' / lao xi pay xự khường / anh ấy đi mua đồ
g9Qk-ywx3I'IPo[= L / chạu xi pay hông hiên bò? / anh đi học không?
wx / pay / đi
g9Qk-y[+wxshv'dko[= L / chạu xi bò pay hoong can bò? / bạn không đi làm?
[+F [+wx / bò, bò pay / không, không đi
g9Qkwx.l,k L / chạu pay xẩy ma? / bạn đi đâu đến?
0hvpwx3I'|=,kF g9QkgfJ L / khọi pay hoong mỏ ma, chạu đê? / tôi đi bệnh viện (tới đây), còn bạn?
0hvpwx1k,|6j,k / khọi pay dam mù ma / tôi đi thăm bạn (tới đây).

9qf|kp
Chốt mải

letter
gfujopqo
Đờn nhôn

airfield
gfjuo
Đờn

field, yard
pqoF gInv[yo
   nhôn, hưa bín 

airplane
sk
Hả

to seek
IPoVa'ln
Hiên nẳng xử

to study
shv'dko
Hoong can

office
3I'|=
Hông mỏ

hospital
.xltou
Pây xă ni

post office
s^yho
lịn

to play
dy]k
ki la

sports
 g,nv
mưa

to return
 g,nv'
mương

town, district
.o
nây

in
 .o g,nv'
Nây mương

downtown
 pjk'
nhàng

to walk
 pjk' s^yho
Nhàng lịn

to take a walk
 lqj'
Xồng

to send
 -uh g7njv'
Xự khường

to shop
 -hn
Xự

to buy
 8ts^kf
Tă lạt

market
 8afzq,
Tắt phổm

to cut hair
 8af
tăt

to cut
 zq,
Phổm



HOME

From HOMELAND

PREFACE

ĐH Sư phạm, Đà Nẵng, Vietnam
Trang dạy tiếng Việt cho người nước ngoài. пылесос для тонера

Người theo dõi

Được tạo bởi Blogger.