vào: sites.google.com/site/baitapthuchanhvanbantiengviet
để lấy fonts chữ Lào và install vào máy tính của bạn.
BÀI 10
ນາຜັ້ນນີ້ດິນງາມບໍ່?
(na phặn nị đin ngam pan đây?)
Đám ruộng này tốt (đẹp) không?
ບໍ່ຢາກງາມປານໃດ!
(bò dạc ngam pan đây!)
Không được (muốn) tốt bao nhiêu!
ມີການໃສ່ຝຸ່ນບໍ່?
(mi can xầy fun bò?)
Có bón phân không?
ບໍ່ເຄີຍໃສ່ຝຸ່ນ
(bò khơi xầy fun)
Không quen bón phân
ໄດ້ເຂົ້າປີລະເທົ່າໃດ?
(đạy khạu pi lă thàu đây?)
Được lúa, năm bao nhiêu?
ປີໄດ້ກໍ່ໄດ້ເຖິງສາມຣ້ອຍໝື່ນ
(pi đạy cò đạy thẩng xảm họi mừn)
Năm được mùa, cũng được tới 300 mừn
ນາດຳໄດ້ຈັກຜັ້ນແລ້ວ?
(na đăm đạy chắc phặn lẹo?)
Ruộng cấy được mấy đám rồi?
ດຳມໍ່ຈະແລ້ວແຕ່ຍັງຂາດກ້າ
(đăm mò chă lẹo tè nhăng khạt cạ)
Cấy sắp xong nhưng mà thiếu mạ
ໄຣ່ປູກຫຍັງແດ່?
(hày pục nhẳng đè?)
Nương rẫy trồng chi hè?
ປູກສາລີ,ໝາກເຂືອ,ໝາກໂຕ່ນ,ໝາກອຶ,ອ້ອຍກ້ວຍ,ແຕລະຢ່າງປູກແນວລະໜ່ວຍ.
(puc xả li, mạc khửa, mạc tồn, mạc ứ, ọi cuội, tè lă dàng puc neo lă nuồi)
Trồng ngô, cà, bầu, mía, bí, chuối, mỗi thứ một ít
ປີນີ້ປະຊາຊົນໄທບ້ານໄດ້ເພີ່ມພູນຜະລິດຜົນຂຶ້ນຫລາຍບໍ່?
(pi nị pă xa xôn thay bạn phờm phun phă lit khựn lải bò?
Năm nay nhân dân cả làng có tăng gia sản xuất nhiều không?
ກອງປະຊຸມທົ່ວບ້ານໄດ້ຕົກລົງເຣັດນາແສງເປັນການທົດລອງ,ເພີ່ມໄຣ່ຝ້າຍ,ໄຣ່ສາລີ,ການລ້ຽງເປັດ,ລ້ຽງໄກ່,ລ້ຽງໝູ.
(cong pă xum thùa bạn tôc long hêt na xẻng pên can thôt long, phờm hày fại, hày xả li, can liệng pêt, liệng cày, liệng mủ.)
Hội nghị toàn thể làng xã quyết định làm ruộng Chiêm thí nghiệm, tăng rẫy bông vải, rẫy ngô, nuôi vịt, nuôi gà, nuôi heo.
BÀI CHÍN (đăng ngày 24/4/2012)
ຫລັກສັບຄຳປະກັນ
[lăc xăp khặm pă căn] (Bảo đảm tiền vay)
ເຈົ້າຂອງຟາມໃຍຫ່ຊື່ລູງດອນໄປຂໍກູ້ເງິນຈາກທະນາຄານໜີທຸກ
[chạu khỏng fam nhầy xừ lung Don pay khỏ cụ ngân chạc thặ na khan nỉ thúc] (chủ trang trại lớn tên bác Đon đi xin vay tiền từ ngân hang Nỉ Thúc)
[lung tọng can dưm lải pàn đây? Phă năc ngan ngân cụ thảm] (bác cần vay bao nhiêu? Nhân viên tín dụng hỏi)
[hạ họi lạn kíp] (500 triệu kíp)
[đạy, đạy. bò pên nhẳng! tè lung tọng mi lăc xăp khặm pă căn, lung mi ngua chăc tô dù fam?] (đươc, đươc. Không sao! Nhưng bác phải có bảo đảm tiền vay. Bác có bao nhiêu con bò ở trang trại?]
[xảm họi tô] (300 con)
[xằm nặn khặm pă căn đạy lèo, phuộc hau tôc long hậy lung cụ dưm] (chừng ấy bảo đảm được rồi, chúng tôi quyết định cho bác vay)
ຫລາຍເດືອນຫລັງຈາກນ້ນ,ລູງດອນກັບໄປທະນາຄານເພື່ອສົ່ງເງິນກູ້ຄືນ
[lải đươn lẳng chạc nặn lung Don căp pay thă na khan phừa xồng ngân cụ khưn] (Sau đó nhiều tháng, bác Đon trở lại ngân hang để trả lại tiền vay)
[nị ngân phuộc chạu, lung Đon bọc. phọm thăng đưng tăp ngân ọc chạc thổng ngân băc nhầy] (Đây tiền của các bạn. Bác Đon vừa bảo vừa rút từ túi tiền to)
[đi lải lung. Khỏ xôm xơi thì lung lặm luôi khựn dàng vay va. Phă năc ngan thang vậu thăng xăc xải ta xầy thổng ngân] (Tốt lắm bác. Xin chúc mừng bác ăn nên làm ra nhanh chóng. Nhân viên tín dụng vừa nói vừa liếc mắt vào túi tiền)
[phừa khoam pọt phay, lản khỏ xă nở hậy lung fac ngân xuồn lửa nặn vạy thă na khan phuộc hau lơi!] (Để an toàn, cháu đề nghị (cho) bác gởi phần tiền con lại này vào ngân hang chúng tôi luôn!)
[lung Đon hệt ta khiểu xầy phă năc ngan lẹ thảm khưn và:] (bác Đon đưa mắt như chiếu thẳng vào nhân viên tín dụng hỏi lạiJ
[phuộc chạu tọng xă đeng lăc xăp, phuộc chạu mi ngua dù thă na khan chăc tô?] (các bạn phải chứng tỏ bảo đảm tiền vay, các bạn có bao nhiêu con bò ở ngân hang?)
BÀI TÁM (đăng ngày 4/3/2012)
* [xă bai đi lung] (chào bác)
ສະບາຍດີລູງ!
= [chạu, xă bai đi, lản xă bai đi bò] (ừ, chào. Cháu khỏe không?)
ເຈົ້າ,ສະບາຍດີ.ຫລານສະບາຍດີບໍ່?
* [chạu, lản xă bai đi. Lúng chă pay xẩy?] (vâng, cháu khỏe. Bác đi đâu đấy?)
ເຈົ້າ,ຫລານສະບາຍດີ.ລູງຈະໄປໃສ?
= [Lung ma tè na. Lản pay xẩy ma?] (Bác ra ruộng về. Cháu đi đâu về?)
ລູງມາແຕ່ນາ.ຫລານໄປໃສມາ?
* [Lản pay dam phì nọng ma] (Cháu đi thăm bà con về)
ຫລານໄປຢາມພີ່ນ້ອງມາ.
= [Lản bò vè dam bạn chắc nòi còn bò?] (Cháu không ghé thăm làng chút đã à?)
ຫລານບໍ່ແວ່ຢາມບ້ານຈັກໜ່ອຍກ່ອນບໍ່?
* [Lản mi việc fạo chắc nòi, khỏ la lung pay xả còn] (Cháu có chút việc gấp, xin từ giã bác đi trước đã)
ຫລານມີຫວຽກຝ້າວຈັກໜ່ອຍ,ຂໍລາລູງໄປສາກ່ອນ
= [Lản pay đi thó, thừa nạ dà lưm vè dam bạn đè nơ!] (Cháu đi khỏe nhé, lần tới đừng quên ghé thăm làng đó!)
ຫລານໄປດີເທາະ,ເທ່ືອໜ້າຢ່າລືມແວ່ຢາມບ້ານແດ່ເນີ!
BÀI BẢY
14.01.2012
Tình huống 1:
vaooUc,jospa' L[ ăn nị mèn nhẳng?] cái này là gì?
vaooUc,jo[yd [ ăn nị mèn bic] cái này là bút bi
vaooUgvUo;jkspa' L[ ăn nị ợn và nhẳng?] cái này gọi là gì?
vaooUgvUo;jkl=fe [ ăn nị ờn và xỏ đăm] cái này gọi là bút chì
Tình huống 2:
vaooUc,jo38t[= L [ ăn nị mèn tố bò?] cái này là bàn phải không?
[+F vaooAo[+c,jo38t [ bò, ăn nặn bò mèn tố] cái đó không phải là bàn
7ao-AoF gvUo;jkspa' [ khăn xẳn, ờn và nhẳng?] vậy thì, gọi là gì?
gvUo;jk8aj' [ ợn và tằng] gọi là ghế
Tình huống 3:
rklk]k; ANH YÊU EM cx;jkspa' L [ pha xả Lao ANH YÊU EM pe và nhẳng] tiếng Lào ANH YÊU EM dịch là gì?
rklk]k; ANH YÊU EM cx;jkອ້າຍຮັກນ້ອງ [ pha xả Lao ANH YÊU EM pe và ại hăc nọng] tiếng lào ANH YÊU EM dịch là ẠI HĂC NỌNG
Tình huống 4:
vaooAoc,jo0v'.z L [ ăn nặn mèn khỏng phẩy?] cái đó là của ai?
vaooAoc,jo0v'0hvp [ ăn nặn mèn khỏng khọi] cái đó là của tôi
vaooUc,jo0v'g9Qk[= L[ ăn nị mèn khỏng chạu bò?] cái này của bạn phải không?
g9QkF c,joc]h; [ chạu, mèn lẹo] vâng, đúng rồi!
TỪ VỰNG
BÀI MỘT
Conversation 1: Meeting and Greeting
|
A1
|
lt[kp fu
|
Xă bai đi
|
Hello!
| |
B1
|
g9QkF lt[kp fu
|
Chạu, xă bai đi
|
Hello!
| |
A2
|
wx djvo
|
Pay còn
|
Bye bye!
| |
B2
|
wx fu
|
Pay đi
|
Bye bye!
|
Conversation 2: Asking Names
|
A1
|
0= 3mfF g9Qk -nj spa' L
|
Khỏ thột, chạu xừ nhẳng?
|
Excuse me, what is your name?
| |
B1
|
0hvp -nj 9vo
|
Khọi xừ John
|
My name is John.
| |
A2
|
]k; -nj [5o,uF c,jo [= L
|
Lao xừ Bunmy, mèn bò?
|
His name is Bounmy, right?
| |
B2
|
c,jo c]h;F ]k; -nj [5o,u
|
Mèn lẹo, lao xừ Bunmy
|
Right, his name is Bounmy.
|
Conversation 3: Identifying People
|
A1
|
oY c,jo .z L
|
Nị mèn phẩy?
|
Who is this?
| |
B1
|
oU c,jo g,p 0hvp
|
Nị mèn mia khọi
|
This is my wife.
| |
A2
|
oAo c,jo .z L
|
Nặn mèn phẩy?
|
Who is that?
| |
B2
|
oAo c,jo |6j 0jvp
|
Nặn mèn mù khọi
|
That is my friend.
|
[=
|
question word
| ||
[+
|
no, not
| ||
g9Qk
|
you
| ||
fu
|
good, well
| ||
gf
|
and..., what about..., how about?
| ||
djvo
|
before
| ||
dao
|
together, each other
| ||
0hvp
|
I, me
| ||
0= 3mf
|
Excuse me.
| ||
0v[.9
|
thank, to thank
| ||
]kdjvo
|
good bye
| ||
76lvo
|
teacher
| ||
]k;
|
he, him
| ||
c,jo
|
right, correct
| ||
c,jo c]h;
|
That's right !
| ||
c,jo[=
|
Is that right?
| ||
[=jc,jo
|
That's not right.
| ||
g,p
|
wife
| ||
|6j
|
friend
| ||
oAo
|
that
| ||
oY
|
this
| ||
spa'
|
what
| ||
wx
|
go
| ||
.z
|
who
| ||
zq;
|
husband
| ||
lt[kp
|
fine, comfortable
| ||
lt[kp fy
|
Just fine!
| ||
-nj
|
name
|
BÀI HAI
Conversation 1: At the Cafe
|
A1
|
g9Qk -y gvqk spa' L
|
Chau xi au nhẳng?
|
What'll you have ?
| |
B1
|
0hvp -y gvqk dkg2F g9Qk gfJ L
|
Khọi xi âu ca fê, chau đế?
|
I'll have coffee, and you ?
| |
A2
|
0hvp -y gvqk oE -k
|
Khọi xi au nặm sa
|
I'll have tea.
|
Conversation 2: At the Restaurant
|
A1
|
g9Qjk 1kd dyo spa' L
|
Chạu dạc kin nhẳng?
|
What would you like to eat ?
| |
B1
|
0hvp 1kd dyo g0Qk zaf
|
Khọi dạc kin khạu phắc
|
I'd like fried rice.
| |
A2
|
|6j g9Qk gfJ L
|
Mù chạu đế?
|
How about your friend ?
| |
B2
|
]k; 1kd dyo g/u
|
Lao dạc kin fở
|
She'd like noodles.
|
Conversation 3: Food
|
A1
|
g0Qk zafF c-[ [=
|
Khạu phắc xệp bò?
|
Is the fried rice tasty ?
| |
B1
|
c-[ s^kp
|
Xệp lải
|
Very tasty !
| |
A2
|
g9Qk ,ad gzaf s^n [+ gzaf
|
Chau mắc phết lử bò phết?
|
Do you like it hot or not hot?
| |
B2
|
0hvp [+ ,ad gzaf
|
Khọi bò măc phêt
|
I don't like it hot.
|
Vocabulary
|
vksko
|
a hản
|
food
| |
vkdkf
|
a cạt
|
weather
| |
gvqk
|
au
|
to take
| |
g[p
|
bia
|
beer
| |
[+gxaospa'
|
bò pên nhẳng
|
you're welcome, never mind
| |
9k'
|
chang
|
bland
| |
ihvo
|
họn
|
hot (temperature)
| |
g1ao
|
dên
|
cool, cold (see grammar note 2)
| |
16j
|
dù
|
at, be
| |
dkgg2
|
ca fe
|
coffee
| |
dkg2fe
|
ca fe đăm
|
hot, black coffee
| |
dkg2feg1ao
|
ca fe đăm dên
|
iced, black coffee
| |
dkg20q,
|
ca fe khộm
|
hot coffee with milk
| |
dkg20q,g1ao
|
ca fe khôm dên
|
iced coffee with milk
| |
37]hk
|
khô lạ
|
Coca cola
| |
s]kp
|
lải
|
much, many, a lot
| |
s]n
|
lử
|
or
| |
,ad
|
măc
|
to like
| |
oq,
|
nôm
|
milk
| |
oeh
|
nặm
|
water
| |
-k
|
xa
|
tea
| |
-kg1ao
|
xa dên
|
iced tea
| |
-kfe
|
xa đăm
|
hot black tea (without milk)
| |
-koq,
|
xa nôm
|
hot black tea with milk
| |
-kfeg1ao
|
xa đăm dên
|
iced black tea
| |
-koq,g1ao
|
xa nôm dên
|
iced black tea with milk
| |
gzaf
|
phêt
|
hot, spicy (food)
| |
g7a,
|
khêm
|
salty
| |
3rf
|
phôt
|
too much, in excess
| |
r=fu
|
pho đi
|
just right, in excess, just right, just enough
| |
-y
|
xi
|
intend to, will, would
| |
fe
|
đăm
|
black
| |
s;ko
|
vản
|
sweet
| |
c-[
|
xệp
|
testy, delicious
| |
lqh,
|
xộm
|
sour
|
BÀI BA
Conversation 1: Nationality
|
A1
|
r;dg9Qk,kc8j.l L
|
Phuộc chạu ma tè xẩy?
|
Where do you come from ?
| |
B1
|
r;d0hvp,kc8jxtgmf/iaj'D
|
Phuộc khọi ma tè pă thệt flăng
|
We come from
| |
A2
|
r;dg9QkgfH L
|
Phuộc chạu đê?
|
How about you ?
| |
B2
|
r;d0hvp,kc8j]k;D
|
Phuộc khọi ma tè Lao
|
We come from
|
Conversation 2: Nationality
| |
A1
|
0=3mfg9Qkgxao7qo]k;[= L
|
Khỏ thột, chạu pên khôn Lao bò?
|
Excuse me, are you Lao ?
| |
B1
|
c,joc]h; 0hvpgxao7qo]k;
|
Mèn lẹo, khọi pên khôn Lao
|
That's right, I am Lao.
| |
A2
|
g9Qk,kc8jc0;'.f L
|
Chạu ma tè khoẻng đây?
|
What province do you come from?
| |
B2
|
0hv,,kc8jc0;' s^;'rt[k'
|
Khọi ma tè khoẻng Luổng Phạ Bang
|
I come from Luang Phabang.
|
Conversation 3: Nationality
| |
A1
|
]k;gxao7qospa' L
|
Lao pên khôn nhẳng?
|
What nationality is he/she ?
| |
B1
|
]k;gxao7qo vkg,]ydk
|
Lao pên khôn A mê li ca
|
He/she is American.
| |
A2
|
]k;,kc8j]af.f L
|
Lao ma tè lăt đẩy?
|
What state does he/she come from ?
| |
B2
|
]k;,kc8j]af gmad-af
|
Lao ma tè lăt Têc săt
|
He/she comes from
|
Vocabulary
| |
vkg,iydk
| |||
/iaj'
|
French
| ||
dk]y2=goap
| |||
;Pfok,
|
Vietnamese
| ||
dex6g9p
| |||
g0qkg9qhk
|
they, them, their
| ||
0tg9qhk
|
they, them, their
| ||
7qo
|
person, people
| ||
0=3mf
|
excuse me (lit. request punishment)
| ||
c0;'
|
province
| ||
]k;
|
Laotian, he, she
| ||
9uo
| |||
iaf
|
state
| ||
s];'rit[k'
|
Luang Phabang (royal capital and province in northern
| ||
,k
|
to come
| ||
g,nv'
|
country, city
| ||
[hko
|
village, house
| ||
xkdg-
|
Pakse (city in southern
| ||
gxao
|
to be
| ||
xtgmf
|
country, state
| ||
r;d
|
group, we, us
| ||
r;dg9qk
|
you (pl)
| ||
r;d0hvp
|
we
| ||
.l
|
where
| ||
.f
|
which
| ||
gmad-af
| |||
c8j
|
from
| ||
wm
|
Thai, they
| ||
;P'9ao
|
BÀI BỐN
Conversation 1: Occupations
A1
|
g9Qk gIafdkospa' L
|
Chậu hệt can nhẳng?
|
What work do you do ?
| |
B1
|
0hvpgxaovklklt|adD
|
Khọi pên a xả xă măc
|
I am a volunteer.
| |
A2
|
g9Qk gIafoevq'dko.f L
|
Chậu hệt năm ôông can đẩy?
|
What agency do you work with ?
| |
B2
|
0hvpgIafoevq'dkow9dkD
|
Khọi hệt năm ôông can Chay ca
|
I work with JICA.
|
A1
|
g9Qkgxao76lvoc,jo[= L
|
Chậu pên khu xỏn mèn bò?
|
You are a teacher, right ?
| |
B1
|
[+F 0hvp[+wfhgxao76lvoF 0hvpgxaooadIPo
|
Bò, khọi bò đạy pên khu xỏn, khọi pên năc hiên
|
No I am not a teacher; I am a student.
|
Conversation 3: Occupations
|
A1
|
g9QkgIafdkooe]af[= L
|
Chậu hệt can năm lặt bò?
|
Do you work for the Government ?
| |
B1
|
[+F 0hvpgIafdkooe
[=]ylaf
|
Bò, khọi hệt can năm bo li xăt
|
No, I work for a business.
| |
A2
|
[=]ylaf.f L
|
Bo li xăt đẩy?
|
What business ?
| |
B2
|
[=]ylaf mjv'mjP;]k;
|
Bo li xăt thong thiều Lao
|
Lao Tour Company.
|
Vocabulary
|
vql8k]u
| |||
vklklt|ad
|
volunteer
| ||
[=]ylaf
|
company
| ||
wfh
|
can
| ||
[+wfhgxao
|
not, not be
| ||
dt-;'
|
ministry
| ||
dt-;'lbdlkmydko
|
Ministry of Education
| ||
gIaf dko
|
to work
| ||
]af
|
government
| ||
76lvo
|
teacher
| ||
rtoad'ko
|
employee
| ||
|=
|
doctor,medic
| ||
mjko|=
|
M.D.
| ||
ok'rtpk[ko
|
nurse
| ||
w9dk
|
JICA
| ||
oadIPo
|
student
| ||
pujxj5o
| |||
oadm5]tdyf
|
businessman
| ||
-k;ok
|
farmer
| ||
8e];f
|
policeman
| ||
mtsko
|
soldier
| ||
lt4kom6f
|
embassy
| ||
oaddkom6f
|
diplomat
| ||
mjv'mjP;
|
to tour
| ||
oadmjv'mjP;
|
tourist
| ||
v5poyg-a[
|
UNICEF
|
BÀI NĂM
Conversation 1: School
|
A1
|
g9QkIPorklk ]k;1j6.l L
|
Chậu hiên pha xả Lao dù xẩy?
|
Where did you study Lao ?
| |
B1
|
0hvpIPo1j63I'IPofq'3fd
|
Khọi hiên dù hông hiên Đông Đôc
|
I studied at Dongdok.
| |
A2
|
3I'IPofq'3fd1j6.l L
|
Hông hiên Đông Đôc dù xẩy?
|
Where is Dongdok ?
| |
B2
|
16j;P'9ao
|
Dù Viên chăn
|
In
|
Conversation 2: Place to Stay
| |
A1
|
g9Qkrad16j.l L
|
Chậu phăc dù xẩy?
|
Where do you stay ?
| |
B1
|
0hvprad16j3I'cI,]hko-hk'F g9QkgfJ L
|
Khọi phăc dù hông hem Lạn xạng, chậu để?
|
I stay at the Lane Xang Hotel, how about you ?
| |
A2
|
0hvprad16joe7v[7q;7qo]k;
|
Khọi phăc dù năm khọp khua khôn Lao
|
I stay with a Lao family.
|
Conversastion 3: Place of Birth
| |
A1
|
[hkogdufg9Qk16j.l L
|
Bạn cợt chậu dù xẩy?
|
Where were you born ?
| |
B1
|
16jxkdg-
|
Dù Pac sê
|
In Pakse.
| |
A2
|
g9QkgfHF g9Qkgduf16j.l L
|
Chậu đế, chậu cợt dù xẩy?
|
And you, where were you born ?
| |
B2
|
0hvpgduf16j ;=-y'8ao
|
Khọi cợt dù Vo sin tăn
|
I was born in
|
Vocabulary
| |
[hko
|
home
| ||
IPo
|
to study
| ||
3I'IPo
|
school
| ||
3I'cI,
|
hotel
| ||
gInvorad
|
guesthouse
| ||
rad
|
to stay, rest
| ||
shv'
|
room
| ||
shv'oE
|
bathroom, toilet
| ||
16j
|
to stay; be located
| ||
gduf
|
to be born
| ||
7qo
|
person
| ||
7v[7q;
|
family
| ||
rklk
|
language
| ||
ryjohv'
|
relatives
| ||
r+c,j
|
parents
| ||
;=-y'8ao
|
BÀI SÁU. ĐI LẠI
g9Qk-ywx.l L / chạu xi pay xẩy? / bạn đi đâu đấy?
0hvp-yg,nv[hko / khọi xi mưa bạn / tôi sẽ về nhà
]k;-ywx.l L / lao xi pay xẩy? / anh ấy đi đâu đấy?
]k;-ywx-Ng7njv' / lao xi pay xự khường / anh ấy đi mua đồ
g9Qk-ywx3I'IPo[= L / chạu xi pay hông hiên bò? / anh đi học không?
wx / pay / đi
g9Qk-y[+wxshv'dko[= L / chạu xi bò pay hoong can bò? / bạn không đi làm?
[+F [+wx / bò, bò pay / không, không đi
g9Qkwx.l,k L / chạu pay xẩy ma? / bạn đi đâu đến?
0hvpwx3I'|=,kF g9QkgfJ L / khọi pay hoong mỏ ma, chạu đê? / tôi đi bệnh viện (tới đây), còn bạn?
0hvpwx1k,|6j,k / khọi pay dam mù ma / tôi đi thăm bạn (tới đây).
9qf|kp
|
Chốt mải
|
letter
| |
gfujopqo
|
Đờn nhôn
|
airfield
| |
gfjuo
|
Đờn
|
field, yard
| |
pqoF gInv[yo
|
airplane
| ||
sk
|
Hả
|
to seek
| |
IPoVa'ln
|
Hiên nẳng xử
|
to study
| |
shv'dko
|
Hoong can
|
office
| |
3I'|=
|
Hông mỏ
|
hospital
| |
.xltou
|
Pây xă ni
|
post office
| |
s^yho
|
to play
| ||
dy]k
|
sports
| ||
g,nv
|
mưa
|
to return
| |
g,nv'
|
mương
|
town, district
| |
.o
|
nây
|
in
| |
.o g,nv'
|
Nây mương
|
downtown
| |
pjk'
|
nhàng
|
to walk
| |
pjk' s^yho
|
Nhàng lịn
|
to take a walk
| |
lqj'
|
Xồng
|
to send
| |
-uh g7njv'
|
Xự khường
|
to shop
| |
-hn
|
Xự
|
to buy
| |
8ts^kf
|
Tă lạt
|
market
| |
8afzq,
|
Tắt phổm
|
to cut hair
| |
8af
|
tăt
|
to cut
| |
zq,
|
Phổm
|